Restricted

Định nghĩa Restricted là gì?

RestrictedHạn chế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Restricted - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Có một giới hạn bắt buộc hoặc hạn chế của một số loại. "Truy cập vào Lầu Năm Góc đã trở nên ngày càng bị hạn chế kể từ khi các cuộc tấn công khủng bố vào năm 2001."

Definition - What does Restricted mean

Having an enforced limitation or constraint of some sort. "Access to the Pentagon has become increasingly restricted since the terror attacks in 2001."

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *