Restocking fee

Định nghĩa Restocking fee là gì?

Restocking feeLệ phí hoàn kho. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Restocking fee - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Số tiền chi trả bởi một người bán đã chấp nhận một hàng hóa trở lại và phải trả một khoản hoàn lại.

Definition - What does Restocking fee mean

Amount charged by a seller for accepting a returned merchandise and paying a refund.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *