Remote access

Định nghĩa Remote access là gì?

Remote accessTruy cập từ xa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Remote access - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khả năng đăng nhập vào một mạng, hoặc một máy tính khác qua mạng. Tất cả truy cập internet là truy cập từ xa, vì dữ liệu sẽ được tải về từ một máy chủ từ xa.

Definition - What does Remote access mean

Ability to log on to a network, or to another computer over a network. All internet access is remote access because data is downloaded from a remote server.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *