Repeater

Định nghĩa Repeater là gì?

RepeaterLặp lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Repeater - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thiết bị Analog cài đặt đều đặn dọc theo một liên kết cáp hoặc lò vi sóng để tăng chất lượng và sức mạnh của tín hiệu analog (vì họ phân rã qua khoảng cách).

Definition - What does Repeater mean

Analog device installed at regular intervals along a cable or microwave link to boost the quality and strength of analog signals (because they decay over distance).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *