Định nghĩa Risk diversification là gì?
Risk diversification là Phân tán rủi ro. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Risk diversification - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phân bổ rủi ro tương ứng với tất cả các bên tham gia hợp đồng, thường là thông qua phần bù rủi ro. Còn được gọi là phân bổ rủi ro.
Definition - What does Risk diversification mean
Allocation of proportional risk to all parties to a contract, usually through a risk premium. Also called risk allocation.
Source: Risk diversification là gì? Business Dictionary