Risk avoidance

Định nghĩa Risk avoidance là gì?

Risk avoidanceTránh rủi ro. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Risk avoidance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kỹ thuật quản lý rủi ro có liên quan đến (1) tiến hành các bước để loại bỏ một mối nguy hiểm, (2) tham gia vào các hoạt động thay thế, hoặc (3) nếu không kết thúc một tiếp xúc cụ thể. Còn được gọi là tránh rủi ro.

Definition - What does Risk avoidance mean

Technique of risk management that involves (1) taking steps to remove a hazard, (2) engage in alternative activity, or (3) otherwise end a specific exposure. Also called avoidance of risk.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *