Restrictive trade practices

Định nghĩa Restrictive trade practices là gì?

Restrictive trade practicesThực tiễn thương mại hạn chế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Restrictive trade practices - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cho hoạt động thương mại hạn chế.

Definition - What does Restrictive trade practices mean

Alternative term for restrictive trade practices.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *