Secure channel

Định nghĩa Secure channel là gì?

Secure channelKênh an toàn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Secure channel - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bảo vệ đường thông tin liên lạc có thể ngăn chặn bên thứ ba hoặc tham nhũng của tín hiệu chảy qua nó.

Definition - What does Secure channel mean

Protected communication path that can prevent third party interception or corruption of signals flowing through it.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *