Định nghĩa Receptionist là gì?
Receptionist là Lễ tân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Receptionist - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phục vụ cá nhân như là điểm đầu tiên tiếp xúc trong một văn phòng. Nhân viên lễ tân thường ngồi ở lối vào của một văn phòng và làm một loạt các nhiệm vụ hành chính bao gồm, nhưng không giới hạn, trả lời điện thoại cuộc gọi, làm cho bản sao, phân phối mail, ký đối với các gói, và bảo trì văn phòng nói chung. Một số công ty sử dụng một nhân viên lễ tân cho mục đích duy nhất của điện thoại trả lời, nhưng với sự tiến bộ của công nghệ, dịch vụ trả lời tự động kỹ thuật số và các công ty tiếp tân bên ngoài là những làn sóng mới của tương lai.
Definition - What does Receptionist mean
Individual serving as the first point of contact in an office. Receptionists are usually seated at the entrance of an office and do a variety of administrative tasks including, but not limited to, answering phones calls, making photocopies, distributing mail, signing for packages, and general office upkeep. Some companies employ a receptionist for the sole purpose of answering phones, but with the advancement of technology, digital answering services and outsourced receptionist firms are the new wave of the future.
Source: Receptionist là gì? Business Dictionary