Single market

Định nghĩa Single market là gì?

Single marketThị trường duy nhất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Single market - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một loại khối thương mại liên quan đến nhiều hơn một quốc gia dựa trên một thỏa thuận cho phép di chuyển tự do của vốn, lao động, hàng hóa và dịch vụ. Một thị trường đơn lẻ cũng có thể đòi hỏi sự phối hợp của nhiều chính sách xã hội, tài chính và tiền tệ giữa các quốc gia tham gia.

Definition - What does Single market mean

A type of trade bloc involving more than one nation based on a mutual agreement to permit the free movement of capital, labor, goods and services. A single market can also require the coordination of various social, fiscal and monetary policies among participating nations.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *