Spamming

Định nghĩa Spamming là gì?

SpammingGửi thư rác. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Spamming - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Áp đảo xử lý email của một trang web và dung lượng lưu trữ với một tình trạng quá tải các thông điệp email.

Definition - What does Spamming mean

Overwhelming a website's mail handling and storage capacity with an overload of email messages.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *