Ring fence

Định nghĩa Ring fence là gì?

Ring fenceVòng hàng rào. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ring fence - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cô lập của một dự án đặc biệt / đầu tư để bảo vệ nó khỏi yếu tố nguy cơ bên ngoài. Những rủi ro có thể đến dưới nhiều hình thức như thuế, thay đổi về kinh tế, và mua lại có thể.

Definition - What does Ring fence mean

Isolation of a particular project/investment in order to protect it from outside risk factors. The risks can come in many forms such as taxes, economic changes, and possible acquisitions.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *