Spare part

Định nghĩa Spare part là gì?

Spare partPhụ tùng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Spare part - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thành phần thay thế, phụ lắp ráp, lắp ráp và giống hệt nhau để hoán đổi cho nhau và với mục nó được thiết kế để thay thế. Còn được gọi là rảnh rỗi hoặc (ở Mỹ) phần dịch vụ.

Definition - What does Spare part mean

Replaceable component, sub assembly, and assembly identical to and interchangeable with the item it is intended to replace. Also called spare or (in the US) service part.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *