Subscriber

Định nghĩa Subscriber là gì?

SubscriberNgười đăng kí. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Subscriber - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bên đó dấu hiệu một bản ghi nhớ của hiệp hội của một công ty mới và cam kết để mua số cổ phần bằng văn bản với tên của nó.

Definition - What does Subscriber mean

Party that signs a memorandum of association of a new firm and pledges to buy the number of shares written against its name.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *