Định nghĩa Subsistence allowance là gì?
Subsistence allowance là Phụ cấp sinh hoạt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Subsistence allowance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tiền trả cho một nhân viên đi du lịch về kinh doanh của công ty để chi phí trang bìa của du lịch, chỗ ở, ăn uống, giặt ủi và các chi phí liên quan khác.
Definition - What does Subsistence allowance mean
Money paid to an employee traveling on company's business to cover cost of travel, lodging, meals, laundry, and other associated expenses.
Source: Subsistence allowance là gì? Business Dictionary