Subsidization

Định nghĩa Subsidization là gì?

SubsidizationTrợ cấp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Subsidization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thu hồi chi phí từ một bên nào khác ngoài việc mà họ được phân bổ.

Definition - What does Subsidization mean

Recovery of costs from a party other than to which they are attributable.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *