Router

Định nghĩa Router là gì?

RouterRouter. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Router - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thiết bị phần mềm / phần cứng (giống như một tổng đài điện thoại) chỉ đạo giao thông dữ liệu giữa hai hoặc nhiều mạng. Router dao động từ công tắc nhỏ để, độc lập, máy tính chuyên dụng lớn, và thường cũng cung cấp các dịch vụ bổ sung như tường lửa, cân bằng tải, phân vùng mạng, rắc rối chụp. Xem thêm cầu, gateway, và hub.

Definition - What does Router mean

Software/hardware device that (like a telephone exchange) directs data traffic between two or more networks. Routers range from small switches to large, stand-alone, dedicated computers, and often also provide additional services such as firewall, load balancing, network partitioning, trouble shooting. See also bridge, gateway, and hub.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *