Định nghĩa Routine maintenance là gì?
Routine maintenance là Bảo dưỡng định kỳ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Routine maintenance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đơn giản, hoạt động quy mô nhỏ (thường đòi hỏi kỹ năng duy nhất tối thiểu hoặc đào tạo) gắn liền với bảo trì thường xuyên (hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, vv) và tổng quát của một tòa nhà, thiết bị, máy móc, nhà máy, hoặc hệ thống chống hao mòn thông thường.
Definition - What does Routine maintenance mean
Simple, small-scale activities (usually requiring only minimal skills or training) associated with regular (daily, weekly, monthly, etc.) and general upkeep of a building, equipment, machine, plant, or system against normal wear and tear.
Source: Routine maintenance là gì? Business Dictionary