Royalty

Định nghĩa Royalty là gì?

RoyaltyVương quyền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Royalty - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bồi thường, xem xét, hoặc lệ phí trả cho một giấy phép hoặc đặc quyền để sử dụng một sở hữu trí tuệ (nhãn hiệu, bản quyền, bằng sáng chế, quy trình) hoặc một tài nguyên thiên nhiên (câu cá, săn bắn, khai thác khoáng sản), tính thường là một tỷ lệ phần trăm của doanh thu hoặc lợi nhuận thực hiện từ sử dụng. Xem thêm giấy phép công nghệ.

Definition - What does Royalty mean

Compensation, consideration, or fee paid for a license or privilege to use an intellectual property (brand, copyright, patent, process) or a natural resource (fishing, hunting, mining), computed usually as a percentage of revenue or profit realized from the use. See also technology licensing.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *