Safe harbor

Định nghĩa Safe harbor là gì?

Safe harborBến cảng an toàn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Safe harbor - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Điều khoản trong thỏa thuận, luật hay quy định mà dành sự bảo hộ từ trách nhiệm pháp lý hoặc phạt trong những trường hợp quy định hoặc nếu điều kiện nhất định được đáp ứng.

Definition - What does Safe harbor mean

1. Provision in an agreement, law, or regulation that affords protection from liability or penalty under specified circumstances or if certain conditions are met.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *