Slippage

Định nghĩa Slippage là gì?

SlippageTrượt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Slippage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Hàng hóa hoặc chứng khoán giao dịch: Chênh lệch giá mà tại đó một nhà môi giới được chỉ đạo bởi một hiệu trưởng để thực hiện một trật tự, và giá mà tại đó các lệnh được thực thi.

Definition - What does Slippage mean

1. Commodities or securities trading: Difference in the price at which a broker is instructed by a principal to execute an order, and the price at which the order is actually executed.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *