Spoilage

Định nghĩa Spoilage là gì?

SpoilageGiấy in hư bỏ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Spoilage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem vỡ.

Definition - What does Spoilage mean

See breakage.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *