Tax regimen

Định nghĩa Tax regimen là gì?

Tax regimenChế độ thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tax regimen - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cơ chế thuế suất, quy định và phạm vi, mà bao gồm các phương pháp đánh thuế hoặc triết lý của chính phủ.

Definition - What does Tax regimen mean

Mechanism of tax rates, regulations, and scope, that comprise the taxation approach or philosophy of a government.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *