Định nghĩa Spore là gì?
Spore là Bào tử. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Spore - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cứng vỏ giống như sự phủ lại bảo vệ cho phép một số vi sinh vật (như Clostridium) để tồn tại hóa chất diệt khuẩn và điều kiện khắc nghiệt của độ nóng, lạnh và khô. Một vi sinh vật ở dạng bào tử, mặc dù không hoạt động, là khó khăn hơn nhiều để giết hơn khi nó ở dạng hoạt động. Bệnh do bào tử bao gồm bệnh than, bệnh ngộ độc, hoại tử khí, và uốn ván. Bào tử bị phá hủy chỉ bằng cách khử trùng. Từ Hy Lạp 'sporos,' hạt giống.
Definition - What does Spore mean
Hard shell-like protective encasement that enables some microorganisms (such as Clostridium) to survive bactericidal chemicals and extreme conditions of cold, heat, and dryness. A microorganism in spore form, although dormant, is much harder to kill than when it is in active form. Diseases caused by spores include anthrax, botulism, gas gangrene, and tetanus. Spores are destroyed only by sterilization. From Greek 'sporos,' seed.
Source: Spore là gì? Business Dictionary