Technology infrastructure

Định nghĩa Technology infrastructure là gì?

Technology infrastructureCơ sở hạ tầng công nghệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Technology infrastructure - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các phòng thí nghiệm nghiên cứu, trường đại học và các ngành công nghiệp kết nối với nhau thông qua một nhanh chóng và đáng tin cậy thông tin liên lạc mạng.

Definition - What does Technology infrastructure mean

Research labs, universities, and industries interconnected via a fast and reliable communications network.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *