Supplier quality assurance

Định nghĩa Supplier quality assurance là gì?

Supplier quality assuranceNhà cung cấp đảm bảo chất lượng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Supplier quality assurance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Niềm tin vào khả năng của một nhà cung cấp để cung cấp một hàng hóa hay dịch vụ mà sẽ làm hài lòng nhu cầu của khách hàng. Có thể đạt được thông qua mối quan hệ tương tác giữa khách hàng và nhà cung cấp, nó nhằm mục đích đảm bảo của sản phẩm 'phù hợp' với yêu cầu của khách hàng với ít hoặc không có điều chỉnh hoặc kiểm tra. Các guru chất lượng Mỹ Joseph Moses Juran (sinh năm 1904 tại Romania) chia quá trình đảm bảo chất lượng nhà cung cấp thành chín bước sau: (1) định nghĩa về yêu cầu chất lượng của sản phẩm, (2) đánh giá các nhà cung cấp thay thế. (3) lựa chọn các nhà cung cấp thích hợp nhất, (4) dẫn lập kế hoạch chất lượng doanh, (5) hợp tác trong giai đoạn mối quan hệ, (6) xác nhận sự phù hợp với yêu cầu, (7) chứng nhận của các nhà cung cấp đủ điều kiện, (8) dẫn về chất lượng kế hoạch cải tiến, (9) sáng tạo và sử dụng các đánh giá nhà cung cấp.

Definition - What does Supplier quality assurance mean

Confidence in a supplier's ability to deliver a good or service that will satisfy the customer's needs. Achievable through interactive relationship between the customer and the supplier, it aims at ensuring the product's 'fit' to the customer's requirements with little or no adjustment or inspection. The US quality guru Joseph Moses Juran (born 1904 in Romania ) divides the supplier quality assurance process into nine steps: (1) definition of the product's quality requirements, (2) evaluation of alternative suppliers. (3) selection of the most appropriate supplier, (4) conduction of joint quality planning, (5) cooperation during relationship period, (6) validation of conformance to requirements, (7) certification of qualified suppliers, (8) conduction of quality improvement plans, (9) creation and use of supplier ratings.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *