Trade contractor

Định nghĩa Trade contractor là gì?

Trade contractorNhà thầu thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trade contractor - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhà thầu phụ chuyên về một khía cạnh cụ thể của một dự án xây dựng, chẳng hạn như điện, ống nước, hoặc sơn.

Definition - What does Trade contractor mean

Sub-contractor who specializes in a particular aspect of a construction project, such as electrical, plumbing, or painting.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *