Trade credit

Định nghĩa Trade credit là gì?

Trade creditTín dụng thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trade credit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mở tài khoản, ngắn hạn (thường là 30 đến 90 ngày) điều khoản thanh toán trả chậm được cung cấp bởi một người bán cho một người mua như một tập quán thương mại tiêu chuẩn hoặc để khuyến khích bán hàng. Trong một số ngành nghề như kinh doanh đồ trang sức, tín dụng có thể kéo dài đến 180 ngày hoặc thậm chí lâu hơn.

Definition - What does Trade credit mean

Open-account, short-term (usually 30 to 90 days) deferred payment terms offered by a seller to a buyer as a standard trade practice or to encourage sales. In some trades such as jewelry business, the credit may extend to 180 days or even longer.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *