Vendor finance

Định nghĩa Vendor finance là gì?

Vendor financeTài chính nhà cung cấp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vendor finance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tín dụng được cung cấp bởi các nhà cung cấp, thường là dưới hình thức điều khoản thanh toán trả chậm.

Definition - What does Vendor finance mean

Credit provided by the supplier, usually in the form of deferred payment terms.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *