Vending machine

Định nghĩa Vending machine là gì?

Vending machineMáy bán hàng tự động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vending machine - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Máy điện tử sử dụng để giải tán một sản phẩm để người tiêu dùng sau một số tiền nhất định đã được đưa vào máy. Máy bán hàng tự động thường được sử dụng để đồ uống và các mặt hàng snack phân tán, nhưng trong những năm gần đây công ty đã giới thiệu máy bán hàng tự động mà phân tán các mặt hàng khác, thậm chí bao gồm các mặt hàng điện tử như máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy nghe nhạc iPod.

Definition - What does Vending machine mean

Electronic machine used to disperse a product to a consumer after a certain amount of money has been put into the machine. Vending machines are commonly used to disperse beverages and snack items, but in recent years companies have introduced vending machines that disperse other items, even including electronic items such as digital cameras or iPods.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *