Vendor

Định nghĩa Vendor là gì?

VendorNgười bán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vendor - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. một người bán một cái gì đó, đặc biệt là bất động sản Ví dụ: các luật sư đại diện cho các nhà cung cấp

Definition - What does Vendor mean

1. a person who sells something, especially a property Example: the solicitor acting on behalf of the vendor

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *