Work program

Định nghĩa Work program là gì?

Work programChương trình làm việc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Work program - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một điều khoản được tìm thấy trong tái bảo hiểm trái phiếu hợp đồng quy định cụ thể rằng tái bảo hiểm được kết nối với tổng số tiền của chính công việc.

Definition - What does Work program mean

A clause found within contract bond reinsurance that specifies that the reinsurance is connected to the principal's total amount of work.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *