Work sharing

Định nghĩa Work sharing là gì?

Work sharingChia sẻ công việc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Work sharing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phương pháp được sử dụng để giảm chi phí hoạt động mà không sa thải nhân viên. Trong các chương trình chia sẻ công việc, thời gian làm việc và tiền lương bị cắt trên diện rộng cho đến khi tài chính của tổ chức trở lại mức bình thường.

Definition - What does Work sharing mean

Method used for reducing operating costs without laying off employees. In work sharing schemes, working hours and wages are cut across the board until the organization's finances return to normal levels.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *