User

Định nghĩa User là gì?

UserNgười dùng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ User - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Entity có quyền sử dụng một ứng dụng, thiết bị, cơ sở, quá trình hoặc hệ thống, hoặc một người tiêu thụ hoặc sử dụng một dịch vụ tốt để có được một lợi ích hoặc để giải quyết một vấn đề, và những người có thể hoặc không thể là người mua thực tế của mục.

Definition - What does User mean

Entity that has authority to use an application, equipment, facility, process, or system, or one who consumes or employs a good or service to obtain a benefit or to solve a problem, and who may or may not be the actual purchaser of the item.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *