Định nghĩa Vocational training là gì?
Vocational training là Đào tạo nghề. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vocational training - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đào tạo nhấn mạnh các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho vị trí công tác cụ thể (chẳng hạn như đánh máy hoặc data entry) hoặc một giao dịch (ví dụ như mộc hoặc hàn).
Definition - What does Vocational training mean
Training that emphasizes skills and knowledge required for a particular job function (such as typing or data entry) or a trade (such as carpentry or welding).
Source: Vocational training là gì? Business Dictionary