Định nghĩa Voluntary compliance là gì?
Voluntary compliance là Tuân thủ tự nguyện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Voluntary compliance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Giả định rằng người nộp thuế sẽ ở lại phù hợp với pháp luật về thuế và chính xác báo cáo các khoản thu nhập của họ và khấu trừ thuế một cách công bằng và trung thực.
Definition - What does Voluntary compliance mean
The assumption that taxpayers will stay in compliance with tax laws and accurately report their income amounts and tax deductions fairly and honestly.
Source: Voluntary compliance là gì? Business Dictionary