Gesture Recognition

Định nghĩa Gesture Recognition là gì?

Gesture RecognitionCông nhận cử chỉ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Gesture Recognition - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Công nhận cử chỉ đề cập đến việc giải thích toán học của chuyển động con người sử dụng một thiết bị máy tính. Nó là một thành phần của giao diện người dùng nhận thức (PUI). thành phần PUI phổ biến khác là nhận dạng giọng nói, nhận dạng khuôn mặt, nhận dạng chuyển động môi và theo dõi mắt. Cử chỉ có thể có thể đến từ bất cứ tiểu bang hoặc chuyển động của cơ thể; Tuy nhiên, họ thường xuất phát từ tay hoặc khuôn mặt. Hiện nay, công nhận cử chỉ chủ yếu tập trung vào công nhận tay cử chỉ và nhận dạng cảm xúc trên khuôn mặt.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Công nhận bằng cử chỉ giúp máy tính hiểu ngôn ngữ cơ thể của con người. Điều này giúp xây dựng một liên kết mạnh hơn giữa con người và máy móc, chứ không phải chỉ là giao diện người dùng văn bản cơ bản hoặc giao diện người dùng đồ họa (GUI). Những phương thức nhập liệu kiểu cũ vẫn còn hạn chế nhất đầu vào cho chuột và bàn phím.

What is the Gesture Recognition? - Definition

Gesture recognition refers to the mathematical interpretation of human motions using a computing device. It is a component of perceptual user interface (PUI). Other popular PUI components are voice recognition, facial recognition, lip movement recognition and eye tracking. Gestures could possibly come from any state or bodily motion; however, they usually originate from the hands or face. At present, gesture recognition is mainly centered on hand-gesture recognition and facial emotion recognition.

Understanding the Gesture Recognition

Gesture recognition helps computers to understand human body language. This helps to build a more potent link between humans and machines, rather than just the basic text user interfaces or graphical user interfaces (GUIs). These old-fashioned input methods still limit most inputs to mouse and keyboard.

Thuật ngữ liên quan

  • Gesture Recognizer
  • Facial Recognition Software
  • Voice Recognition
  • Haptic
  • Haptic Interface
  • Graphical User Interface (GUI)
  • Perceptual Computing
  • Head Tracking
  • Affective Computing
  • Accelerometer

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *