Định nghĩa Keyboard Wedge là gì?
Keyboard Wedge là Keyboard Wedge. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Keyboard Wedge - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một nêm bàn phím là một chương trình phần mềm, hoặc một thiết bị phần cứng mà chuyển dữ liệu kỹ thuật số thành dữ liệu bàn phím có thể đọc được.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ví dụ, một đầu đọc mã vạch phải dịch một mã vạch vào ký tự chữ và số. Nguồn gốc của thuật ngữ "nêm" xuất phát từ vị trí của nó giữa bàn phím và phần còn lại của hệ thống máy tính.
What is the Keyboard Wedge? - Definition
A keyboard wedge is a software program, or a hardware device that translates digital data into readable keyboard data.
Understanding the Keyboard Wedge
For example, a bar code reader must translate a barcode into alphanumeric characters. The source of the term "wedge" comes from its location between the keyboard and rest of the computer system.
Thuật ngữ liên quan
- Magnetic Stripe Reader
- Bar Code
- Keyboard
- Information Security (IS)
- Network Usage Monitor
- Static Shielding Bag
- Mini-ITX
- Controller Area Network (CAN)
- Bug Tracking
- Smart Television (Smart TV)
Source: Keyboard Wedge là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm