Định nghĩa Infrared (IR) là gì?
Infrared (IR) là Hồng ngoại (IR). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Infrared (IR) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Hồng ngoại (IR) là một công nghệ di động không dây sử dụng cho thiết bị liên lạc trên phạm vi ngắn. giao tiếp hồng ngoại có những hạn chế chủ yếu bởi vì nó đòi hỏi line-of-sight, có một phạm vi truyền dẫn ngắn và không thể xâm nhập vào các bức tường. thu phát hồng ngoại là khá rẻ và phục vụ như các giải pháp thông tin liên lạc tầm ngắn.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thiết bị IR-enabled được gọi là thiết bị IrDA vì họ phù hợp với các tiêu chuẩn được thiết lập bởi Hiệp hội dữ liệu hồng ngoại (IrDA). IR điốt phát sáng (LED) được sử dụng để tín hiệu IR truyền, mà đi qua một ống kính và tập trung vào một chùm dữ liệu hồng ngoại. Nguồn chùm đang nhanh chóng bật và tắt để mã hóa dữ liệu.
What is the Infrared (IR)? - Definition
Infrared (IR) is a wireless mobile technology used for device communication over short ranges. IR communication has major limitations because it requires line-of-sight, has a short transmission range and is unable to penetrate walls. IR transceivers are quite cheap and serve as short-range communication solutions.
Understanding the Infrared (IR)
IR-enabled devices are known as IrDA devices because they conform to standards set by the Infrared Data Association (IrDA). IR light-emitting diodes (LED) are used to transmit IR signals, which pass through a lens and focus into a beam of IR data. The beam source is rapidly switched on and off for data encoding.
Thuật ngữ liên quan
- Wireless
- Data
- Infrared Wireless (IR Wireless)
- Encryption
- Encoding
- Silicon Photonics
- Light-Emitting Diode (LED)
- Free Space Optics
- Fifth Generation Wireless (5G)
- Flat File System
Source: Infrared (IR) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm