Resource Description Framework (RDF)

Định nghĩa Resource Description Framework (RDF) là gì?

Resource Description Framework (RDF)Resource Description Framework (RDF). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Resource Description Framework (RDF) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Resource Description Framework (RDF) là tiêu chuẩn để mã hóa siêu dữ liệu và thông tin có cấu trúc khác trên Semantic Web.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

RDF được phát triển bởi World Wide Web Consortium (W3C) với Xtensible Markup Language (XML) và Uniform Resource Identifier (URI) phục vụ như là tiêu chuẩn phân phối của mình.

What is the Resource Description Framework (RDF)? - Definition

Resource Description Framework (RDF) is the standard for encoding metadata and other structured information on the Semantic Web.

Understanding the Resource Description Framework (RDF)

RDF was developed by the World Wide Web Consortium (W3C) with Xtensible Markup Language (XML) and Uniform Resource Identifier (URI) serving as its distribution standards.

Thuật ngữ liên quan

  • XML Schema
  • Uniform Resource Identifier (URI)
  • Uniform Resource Locator (URL)
  • Metadata
  • FOAF
  • RDF Database
  • Simple Knowledge Organization System (SKOS)
  • Web Service
  • Internet Engineering Task Force (IETF)
  • Fouled Up Beyond All Repair (FUBAR)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *