Định nghĩa Data Synchronization là gì?
Data Synchronization là Dữ liệu đồng bộ hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Synchronization - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Đồng bộ hóa dữ liệu là quá trình của việc duy trì tính nhất quán và tính thống nhất của trường dữ liệu trên tất cả các ứng dụng tiêu thụ và lưu trữ các thiết bị. Nó đảm bảo rằng cùng một bản sao hoặc phiên bản của dữ liệu được sử dụng trong tất cả các thiết bị - từ nguồn tới đích.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đồng bộ hóa dữ liệu được kích hoạt thông qua phần mềm chuyên rằng các phiên bản track dữ liệu khi chúng được tạo ra và sử dụng. Quá trình này được thực hiện trong hệ thống phân phối, nơi yếu tố dữ liệu được định tuyến giữa nhiều máy tính hoặc hệ thống. Mỗi máy tính có thể sửa đổi các phiên bản dữ liệu gốc, tùy theo yêu cầu.
What is the Data Synchronization? - Definition
Data synchronization is the process of maintaining the consistency and uniformity of data instances across all consuming applications and storing devices. It ensures that the same copy or version of data is used in all devices - from source to destination.
Understanding the Data Synchronization
Data synchronization is enabled through specialized software that tracks data versions as they are created and utilized. The process is implemented in distributed systems where data elements are routed between several computers or systems. Each computer may modify original data versions, depending on requirements.
Thuật ngữ liên quan
- Data Management
- Data Mapping
- Data Mirroring
- Distributed System
- Data Logging
- Mobile Cloud Synchronization
- Risk Assessment Framework (RAF)
- Electro-Optical Fingerprint Recognition
- Private Cloud In A Box
- GNUnet
Source: Data Synchronization là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm