Cytizenship

Định nghĩa Cytizenship là gì?

CytizenshipCytizenship. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cytizenship - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Cytizenship là một thuật ngữ mới nổi mô tả một số hình thức tương tác trực tuyến, và ý thức được kết nối với một cộng đồng trong không gian mạng. Cytizenship có thể có nhiều hình thức, nhưng vẫn chưa thực sự được hệ thống hóa bằng tiếng Anh với bất kỳ mức độ lớn. Thuật ngữ này hiếm khi được mô tả trên web, hiển nhiên trong đại diện của mình trên Google, ngoài trong một số từ điển trực tuyến cung cấp một định nghĩa kỹ thuật.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bộ sưu tập của các trang web đưa ra mô tả ngắn về cytizenship thường được định nghĩa như là ý tưởng cơ bản của tương tác trực tuyến như những điều đó xảy ra trong các phòng chat, trên nền tảng chat với, hoặc bình luận các phần của bài đăng trên blog và bài viết. Ý tưởng của việc sở hữu bất động sản trực tuyến cũng là một phần của những gì có thể được gọi cytizenship.

What is the Cytizenship? - Definition

Cytizenship is an emerging term describing some form of interaction online, and the sense of being connected to a community in cyberspace. Cytizenship can take many forms, but has not really been codified in the English language to any great extent. The term is rarely described on the web, evident in its representation on Google, apart from in a number of online dictionaries providing a technical definition.

Understanding the Cytizenship

The collection of websites giving short descriptions of cytizenship often define it as the fundamental idea of online interactions such as those that happen in chat rooms, on instant messaging platforms, or on comments sections of blog posts and articles. The idea of owning real estate online is also a part of what could be called cytizenship.

Thuật ngữ liên quan

  • Online
  • Netiquette
  • Digital Divide
  • Beehive Forum
  • Clickjack Attack
  • Bookmark
  • Firefox
  • Microbrowser
  • Mosaic
  • Tabbed Browsing

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *