Định nghĩa Large-Scale Integration (LSI) là gì?
Large-Scale Integration (LSI) là Quy mô lớn Integration (LSI). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Large-Scale Integration (LSI) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Tích hợp quy mô lớn (LSI) là quá trình tích hợp hoặc nhúng ngàn transistor trên một vi mạch silicon bán dẫn duy nhất. công nghệ LSI đã được hình thành vào giữa năm 1970 khi vi mạch xử lý máy tính đã được phát triển.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
LSI định nghĩa công nghệ sử dụng để xây dựng vi mạch mạnh mẽ hoặc mạch tích hợp (IC) trong một yếu tố hình thức rất nhỏ. Nó đã thành công hội nhập quy mô nhỏ (SSI) và tích hợp quy mô vừa (MSI), trong đó bao gồm hàng chục đến hàng trăm transistor mỗi vi mạch. LSI bao gồm hàng ngàn transistor được nhúng chặt chẽ và tích hợp với một vi mạch rất nhỏ.
What is the Large-Scale Integration (LSI)? - Definition
Large-scale integration (LSI) is the process of integrating or embedding thousands of transistors on a single silicon semiconductor microchip. LSI technology was conceived in the mid-1970s when computer processor microchips were under development.
Understanding the Large-Scale Integration (LSI)
LSI defines the technology used to build powerful microchips or integrated circuits (IC) in a very small form factor. It succeeded small-scale integration (SSI) and medium-scale integration (MSI), which included tens to hundreds of transistors per microchip. LSI consists of thousands of transistors that are closely embedded and integrated with a very small microchip.
Thuật ngữ liên quan
- Very Large-Scale Integration (VLSI)
- Ultra Large-Scale Integration (ULSI)
- Medium-Scale Integration (MSI)
- Integrated Circuit (IC)
- Microchip
- Microprocessor
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
Source: Large-Scale Integration (LSI) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm