System Log (Syslog)

Định nghĩa System Log (Syslog) là gì?

System Log (Syslog)System Log (Syslog). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ System Log (Syslog) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Nhật ký hệ thống (syslog) chứa một bản ghi của hệ điều hành (OS) sự kiện đó cho thấy các quá trình hệ thống và điều khiển được nạp như thế nào. Các chương trình syslog cung cấp thông tin, báo lỗi và cảnh báo các sự kiện liên quan đến các hệ điều hành máy tính. Bằng cách xem xét các dữ liệu chứa trong nhật ký, một quản trị viên hoặc người dùng xử lý sự cố hệ thống có thể xác định nguyên nhân của một vấn đề hay hệ thống các quy trình đang tải thành công.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các hệ điều hành duy trì một bản ghi các sự kiện giúp trong việc giám sát, điều hành và xử lý sự cố hệ thống trong Ngoài việc giúp người dùng có được thông tin về quá trình quan trọng. Một số sự kiện bao gồm các lỗi hệ thống, cảnh báo, các thông điệp khởi động, thay đổi hệ thống, tắt máy bất thường, vv Danh sách này được áp dụng với hầu hết các phiên bản của ba chung các HĐH (Windows, Linux và Mac OS).

What is the System Log (Syslog)? - Definition

The system log (syslog) contains a record of the operating system (OS) events that indicates how the system processes and drivers were loaded. The syslog shows informational, error and warning events related to the computer OS. By reviewing the data contained in the log, an administrator or user troubleshooting the system can identify the cause of a problem or whether the system processes are loading successfully.

Understanding the System Log (Syslog)

The OS maintains a log of events that helps in monitoring, administering and troubleshooting the system in addition to helping users get information about important processes. Some of the events include system errors, warnings, startup messages, system changes, abnormal shutdowns, etc. This list is applicable to most versions of the three common OSs (Windows, Linux and Mac OS).

Thuật ngữ liên quan

  • Troubleshooting
  • Hardware Troubleshooting
  • Software Troubleshooting
  • Device Driver
  • Startup Program
  • Component
  • Critical Error
  • Event
  • Event Log
  • Operating System (OS)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *