Flatbed Scanner

Định nghĩa Flatbed Scanner là gì?

Flatbed ScannerMáy quét phẳng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Flatbed Scanner - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một máy quét phẳng là một máy quét quang học mà làm cho việc sử dụng một bề mặt phẳng để quét tài liệu. Máy quét có khả năng chụp tất cả các yếu tố trên tài liệu và không đòi hỏi sự di chuyển của các tài liệu. Máy quét phẳng là máy quét hiệu quả đối với nguyên liệu tinh tế như hình ảnh cổ điển, giấy tờ, tài liệu khác mà là mong manh.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Không giống như các loại máy quét, máy quét phẳng chỉ yêu cầu người dùng đặt tài liệu vào kính và đóng nắp. Hầu như tất cả máy quét dạng phẳng có một nắp điều chỉnh có thể được huy động để cho phép vật liệu dày hơn để được quét. Một bộ chuyển đổi phương tiện truyền thông trong suốt, được tìm thấy trong một số máy quét dạng phẳng, có thể quét phim âm bản và kính. Một số máy quét dạng phẳng cũng có thể có tính năng bổ sung như máng tài liệu tự động và khả năng kết nối không dây hoặc Bluetooth.

What is the Flatbed Scanner? - Definition

A flatbed scanner is an optical scanner which makes use of a flat surface for scanning documents. The scanner is capable of capturing all elements on the document and does not require movement of the document. Flatbed scanners are effective scanners for delicate materials such as vintage photographs, papers and other documents which are fragile.

Understanding the Flatbed Scanner

Unlike other types of scanners, a flatbed scanner only requires the user to lay the document onto the glass and close the lid. Almost all flatbed scanners have an adjustable lid which can be raised to allow thicker materials to be scanned. A transparent media adapter, found in some flatbed scanners, can scan film and glass negatives. Some flatbed scanners can also have additional features such as automatic document feeders and wireless or Bluetooth connectivity.

Thuật ngữ liên quan

  • Scanner
  • Optical Scanner
  • Image Scanner
  • Handheld Scanner
  • Port Scanner
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *