Silicon

Định nghĩa Silicon là gì?

SiliconSilicon. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Silicon - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Silicon là một trong những nguyên tố hóa học cơ bản bao gồm trong bảng tuần hoàn các nguyên tố. Nó được thiết kế bởi các biểu tượng "Si" và có một số nguyên tử của 14. Silicon được sử dụng trong sản xuất các bộ vi xử lý và lưu trữ trạng thái rắn.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Silicon được sử dụng như một chất bán dẫn trong thiết bị điện tử trạng thái rắn, đặc biệt là bộ vi xử lý. Đổi mới trong công nghệ trạng thái rắn đã cho phép các nhà sản xuất để nhanh chóng nâng cao năng lực của bộ vi xử lý trong vài thập kỷ qua.

What is the Silicon? - Definition

Silicon is one of the fundamental chemical elements included in the periodic table of elements. It is designated by the symbol "Si" and has an atomic number of 14. Silicon is used in the manufacture of microprocessors and solid state storage.

Understanding the Silicon

Silicon is used as a semiconductor in solid-state electronics, particularly microprocessors. Innovations in solid-state technology have allowed manufacturers to quickly increase the capacity of microprocessors over the last few decades.

Thuật ngữ liên quan

  • Solid State
  • Dopant
  • Quad-Core Processor
  • Semiconductor
  • Through-Silicon Via (TSV)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *