Northbridge

Định nghĩa Northbridge là gì?

NorthbridgeCầu phía Bắc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Northbridge - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Chip cầu bắc là một trong hai chip, hoặc các mạch tích hợp (IC), trong chipset trên bo mạch chủ. Chip khác được gọi là chip cầu nam. Mỗi chip có một tập hợp cụ thể của công việc và giao tiếp giữa CPU và các thiết bị bên ngoài thông qua xe buýt. Chip cầu bắc nối chip cầu nam với CPU. Nó thường được gọi là Memory Controller Hub. Nó xử lý các thành phần nhanh hơn trên bo mạch chủ, trong đó có RAM, ROM, đầu vào cơ bản / ra hệ thống (BIOS), tăng tốc đồ họa cổng (AGP), PCI Express, và chip cầu nam cũng như CPU. Nó cũng kiểm soát bộ nhớ cache của CPU, nếu nó nằm trên bo mạch chủ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chip cầu bắc đóng một vai trò quan trọng trong tốc độ bus và thường được sử dụng làm cơ sở cho việc thiết lập tần số hoạt động cho ép xung (quá trình chạy một thành phần máy tính với tốc độ xử lý nhanh hơn so với thông số kỹ thuật của nhà sản xuất).

What is the Northbridge? - Definition

The northbridge is one of the two chips, or integrated circuits (ICs), within the chipset on the motherboard. The other chip is called the southbridge. Each chip has a specific set of tasks and communicates between the CPU and external devices through buses. The northbridge connects the southbridge to the CPU. It is often referred to as the memory controller hub. It handles the faster components on the motherboard, including RAM, ROM, basic input/output system (BIOS), accelerated graphics port (AGP), PCI Express, and the southbridge chip as well as the CPU. It also controls the CPU cache, if it is located on the motherboard.

Understanding the Northbridge

The northbridge plays a vital role in bus speed and is often used as a baseline for establishing the operating frequency for overclocking (the process of running a computer component at a faster processing speed than the manufacturer’s specifications).

Thuật ngữ liên quan

  • Southbridge
  • Central Processing Unit (CPU)
  • Bridge
  • Integrated Circuit (IC)
  • Frontside Bus (FSB)
  • Industry Standard Architecture (ISA)
  • Personal Computer (PC)
  • Motherboard
  • Peripheral Component Interconnect Bus (PCI Bus)
  • Pixel Pipelines

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *