Internet Corporation for Assigned Names and Numbers (ICANN)

Định nghĩa Internet Corporation for Assigned Names and Numbers (ICANN) là gì?

Internet Corporation for Assigned Names and Numbers (ICANN)Tổng công ty Internet cho tên miền và số (ICANN). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Internet Corporation for Assigned Names and Numbers (ICANN) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Tổng công ty Internet cho tên miền và số (ICANN) là một công ty công ích phi lợi nhuận phát triển chính sách về định danh duy nhất và hệ toạ độ đặt tên của Internet. Nói cách khác, ICANN là cơ quan giám sát cho các tên miền trên Internet.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

ICANN được thành lập vào năm 1998 và quản lý các hệ thống giải quyết tên miền, chẳng hạn như "techopedia.com", với địa chỉ IP, mà cho trang web này là 184.72.216.57. Những con số này sẽ là dài và không thực tế cho người sử dụng Web để nhớ. Như vậy, ICANN sẽ giúp phối hợp như thế nào địa chỉ IP được cung cấp để đảm bảo rằng không có hai trang web được cung cấp cùng một địa chỉ.

What is the Internet Corporation for Assigned Names and Numbers (ICANN)? - Definition

The Internet Corporation for Assigned Names and Numbers (ICANN) is a non-profit public benefit corporation that develops policy on unique identifiers and coordinates the Internet's naming system. In other words, the ICANN is the overseeing body for the domain names on the Internet.

Understanding the Internet Corporation for Assigned Names and Numbers (ICANN)

ICANN was formed in 1998 and administers the system that resolves domain names, such as "techopedia.com", with IP addresses, which for this site is 184.72.216.57. These numbers would be long and impractical for Web users to remember. As such, ICANN helps coordinate how IP addresses are supplied to ensure that no two sites are given the same address.

Thuật ngữ liên quan

  • Internet Protocol Address (IP Address)
  • Uniform Resource Locator (URL)
  • Domain Name System (DNS)
  • Top-Level Domain (TLD)
  • Country Code Top-Level Domain (ccTLD)
  • Domain Name Registrar
  • Domain Parking
  • Fully Qualified Domain Name (FQDN)
  • Uniform Domain-Name Dispute-Resolution Policy (UDRP)
  • OneWebDay (OWD)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *