Định nghĩa XML Query Language (XQuery) là gì?
XML Query Language (XQuery) là Query Language XML (XQuery). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ XML Query Language (XQuery) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
XML Query Language (XQuery) là một truy vấn và lập trình ngôn ngữ để xử lý các tài liệu và dữ liệu XML. dữ liệu XML và cơ sở dữ liệu khác lưu trữ dữ liệu trong một định dạng tương tự sang HTML có thể được xử lý với XQuery. Mục tiêu chính của XQuery là cung cấp truy vấn cơ chế để khai thác dữ liệu từ các tài liệu dựa trên Web thực và ảo. Nó nhằm mục đích liên kết các công nghệ Web và cơ sở dữ liệu với sự giúp đỡ của XML.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
XQuery hoạt động như một ngôn ngữ biểu hiện vì nó xác định dòng chảy chính xác của dữ liệu và các hoạt động để đạt được kết quả mong muốn. Nó không đề cập đến cách dữ liệu được liên kết với một nền tảng lập trình đặc biệt về cú pháp. Ví dụ, một biểu thức xác định giá trị kết quả của một sự bổ sung nhưng không đối phó với việc kê khai của các biến, các kiểu dữ liệu được sử dụng và các lệnh hay lời gọi hàm.
What is the XML Query Language (XQuery)? - Definition
XML Query Language (XQuery) is a query and programming language for processing XML documents and data. XML data and other databases that store data in a format analogous to HTML can be processed with XQuery. The main objective of XQuery is to provide query mechanisms for data extraction from real and virtual Web based documents. It aims to link Web and database technologies with the help of XML.
Understanding the XML Query Language (XQuery)
XQuery acts like an expression language since it specifies the exact flow of data and operations to achieve a desired result. It does not mention how the data is associated with a particular programming platform in terms of syntax. For example, an expression specifies the result value of an addition but does not deal with the declaration of variables, the data types used and commands or function calls.
Thuật ngữ liên quan
- Extensible Markup Language (XML)
- Middleware
- Commerce XML (cXML)
- Regular Language for XML Next Generation (RELAX NG)
- Microsoft XML Core Services (MSXML)
- Document Object Model (DOM)
- XPath
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
Source: XML Query Language (XQuery) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm