Ergonomic Mouse

Định nghĩa Ergonomic Mouse là gì?

Ergonomic MouseErgonomic Mouse. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ergonomic Mouse - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một con chuột là một thiết bị trỏ và nhấp vào phần cứng sử dụng để tương tác với một giao diện người dùng đồ họa. Không giống như một con chuột bình thường, một con chuột ergonomic là phù hợp với sức khỏe và sự thoải mái của người sử dụng của con người. Cụ thể, nó được thiết kế để giảm thiểu sự khó chịu và ngăn ngừa chấn thương tiềm năng (như carpal tunnel syndrome và gân).

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chuột được dựa trên trackball giống như các thiết bị con trỏ được sử dụng trong các hệ thống theo dõi radar và trong Thế chiến II bởi các lực lượng Đồng Minh. Qua nhiều năm, nó được phát triển từ những gì cơ bản là một chiếc hộp nhỏ để một công cụ phần cứng hợp lý thoải mái và thân thiện cho máy tính cá nhân. Tuy nhiên, sử dụng lâu dài bắt đầu dẫn đến chấn thương như carpal tunnel syndrome, chủ yếu là do định hướng vật lý của bàn tay và cổ tay với chuột.

What is the Ergonomic Mouse? - Definition

A mouse is a pointing and clicking hardware device used to interact with a graphic user interface. Unlike a typical mouse, an ergonomic mouse is tailored to the health and comfort of the human user. Specifically, it is designed to minimize discomfort and prevent potential injuries (such as carpal tunnel syndrome and tendonitis).

Understanding the Ergonomic Mouse

The mouse is based on trackball-like pointer devices used in radar and tracking systems during World War II by the Allied forces. Over the years, it developed from what was essentially a small box to a reasonably comfortable and user-friendly hardware tool for personal computing. However, long-term use started to result in injuries such as carpal tunnel syndrome, largely due to the physical orientation of the hand and wrist with the mouse.

Thuật ngữ liên quan

  • Ergonomics
  • Mouse
  • Input Device
  • Keyboard
  • Personal Computer (PC)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *